Thành phần hóa học mác thép SS400 |
|||||
Mác Thép | The Element Max (%) | ||||
P | S | Mn | C | S | |
SS400 | ≤0.050 | ≤0.050 | .. | … |
.. |
Hàm lượng Carbon: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
Hóa tính của thép tấm SS400 | Vật liệu SS400 |
Tensile strength, Min,Mpa | 400-510 |
Yield strength, thickness | Min,Mpa |
6<Độ dày ≤16mm | ≥245 |
16<Độ dày ≤40mm | ≥235 |
Độ dày >40mm | ≥215 |
thep khong gi, inox binh duong, inox tam binh duong, inox day binh duong, inox thu dau mot, day inox, day inox 304, day inox 316,day inox 201, xich inox, tam inox, tam inox 304, tam inox 316, tam inox 201, cuon inox, cuon inox 304, cuon inox 304, day moi inox,hop inox, ong inox, ong duc inox, la inox, lap inox, lap inox 304, luoi inox, luoi chong muoi inox, luoi loc nhot inox, ve inox, phu kien inox, cum inox, bulong inox, ve duc inox, gia cong inox, gia cong inox binh duong, gia cong inox thu dau mot, thep tam, thep hinh, thep cuon, thep ong, thep hop, thep binh duong